Có 2 kết quả:
暴燥 bào zào ㄅㄠˋ ㄗㄠˋ • 暴躁 bào zào ㄅㄠˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 暴躁[bao4 zao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ nổi cáu, nóng tính
Từ điển Trung-Anh
(1) irascible
(2) irritable
(3) violent
(2) irritable
(3) violent
Bình luận 0